New Tucson 2024
- Ưu đãi giảm đến 50% lệ phí trước bạ
- Đặt cọc nhanh để nhận ưu đãi cho đến hết 30/11/2024
Tiên phong với thiết kế đèn ban ngày dạng ẩn “Parametric jewel” giúp định hướng phong cách Thể thao gợi cảm (Sensuous Sportiness) cho Hyundai Tucson mới
Cụm đèn hậu LED kéo dài mang tính biểu tượng khẳng định hình ảnh công nghệ cao của Hyundai Tucson.
mặt trước
Thiết kế tiên phong
Đèn chiếu sáng LED
Đèn chiếu sáng LED Projector (Phiên bản Turbo)
Lưới tản nhiệt sơn kim loại tối màu (Loại DRL trong suốt)
Lưới tản nhiệt Chrome màu tối
CẠNH BÊN
Các đường nét dập nổi đặc trưng táo bạo kết hợp cùng thiết kế la-zăng sang trọng làm nổi bật phong cách thể thao.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy (tích hợp đèn báo rẽ)
Cửa sổ trời toàn cảnh
Vành 17 inch
Vành 18 inch
Vành 19 inch
MẶT SAU
Đường nét thiết kế táo bạo với bố cục rộng hơn
Cụm đèn hậu LED
Gạt mưa sau kéo dài
Logo Hyundai chìm
Mang lại hiệu suất lái xe tối ưu thông qua việc phân phối tích cực lực truyền tới bánh trước và bánh sau tùy theo các tình huống lái khác nhau.
Tucson mới mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense.
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo các tình huống nguy hiểm. Camera của LFA liên tục quét các vạch kẻ làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn
Phân tích dữ liệu từ camera và radar phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh . Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Dù là hành trình nào, trải nghiệm của bạn sẽ đầy cảm xúc khi bạn có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong suốt chuyến đi như hệ thống thông tin giải trí 12,3 inch và dàn loa cao cấp Bose trên Hyundai Tucson. Màn hình cảm ứng dễ vận hành và đồng bộ kết nối dễ dàng với điện thoại thông minh của bạn
D x R x C (mm) | 4640 x 1865 x 1665 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 |
Động cơ | Smartstream G2.0 |
Dung tích công tác (cc) | 1.999 |
Công suất cực đại (Ps) | 156/ 6200 |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 192/4500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 |
Hệ thống truyền động | FWD |
Hộp số | 6AT |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kế đa điểm |
Chất liệu lazang |
Vành Đúc hợp kim |
Lốp dự phòng | Vành giảm cỡ |
Thông số lốp | 235/65R17 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Đèn chiếu sáng | LED |
Kích thước vành xe | 17 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | ● |
Đèn pha tự động | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
● |
Đèn hậu dạng LED | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | ● |
Cốp điện thông minh | ● |
Vô lăng bọc da | ● |
Cần số điện tử dạng nút bấm | |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | |
Ghế da cao cấp | ● |
Ghế lái chỉnh điện |
● |
Nhớ ghế lái | |
Ghế phụ chỉnh điện | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | |
Sưởi vô lăng | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3 inch |
Hệ thống loa | 6 |
Sạc không dây chuẩn Qi | |
Điều khiển hành trình | ● |
Điều khiển hành trình thích ứng | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● |
Màu nội thất | Đen |
Giới hạn tốc độ (MSLA) | ● |
Camera lùi | ● |
Camera 360⁰ | |
Hệ thống cảm biến sau | ● |
Hệ thống cảm biến trước/sau | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● |
Gương chống chói tự động ECM | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | |
Số túi khí | 6 |
Thông số | Tiêu chuẩn | Xăng Đặc Biệt | Dầu Đặc Biệt | Turbo |
---|---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4640 x 1865 x 1665 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | |||
Động Cơ, Hộp số & Vận hành | ||||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream 1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.998 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 156/ 6200 | 156/ 6200 | 186/ 4000 | 180/ 5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 192/4500 | 416/2000~2750 | 265/1500~4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 54 | 54 | 54 | 54 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 8 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kế đa điểm | Liên kế đa điểm | Liên kế đa điểm | Liên kế đa điểm |
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/55R19 |
Ngoại thất | ||||
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | LED | LED | LED |
Kích thước vành xe | 17 inch | 18 inch | 18 inch | 19 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
Đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy | ● | ● | ● | ● |
Đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama và giá nóc | ● | |||
Cốp điện thông minh | ● | ● | ● | |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | ● | ● | ● | ● |
Cần số điện tử dạng nút bấm | ● | ● | ||
Lẫy chuyển số sau vô lăng | ● | ● | ||
Ghế da cao cấp | ● | ● | ● | ● |
Ghế lái chỉnh điện | ● | ● | ● | ● |
Nhớ ghế lái | ● | |||
Ghế phụ chỉnh điện | ● | ● | ● | |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | ● | ● | ● | |
Sưởi vô lăng | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Màn hình đa thông tin | 4.2″ | Full Digital 12.3 | Full Digital 12.3 | Full Digital 12.3 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 12.3inch | 12.3 inch | 12.3 inch | 12.3 inch |
Hệ thống loa | 6 | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp | 8 loa Bose cao cấp |
Sạc không dây chuẩn Qi | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● | ● | |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | ● | ● | ● | ● |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Nâu |
Đèn viền nội thất | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | |||
An toàn | ||||
Camera lùi | ● | |||
Camera 360⁰ | ● | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến sau | ● | |||
Hệ thống cảm biến trước/sau | ● | ● | ● | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử (ESC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | ● | ● | ● | ● |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | ● | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | ● | ● | ● | |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | ● | ● | ● | |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |