xe

Creta 1.5 Tiêu Chuẩn

599,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Đặc Biệt

659,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Cao Cấp

705,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 N-line

715,000,000 VNĐ

Thông tin New

Nổi bật

Tâm điểm cuộc chơi

New CRETA mới khoác lên mình diện mạo ngoại thất vừa táo bạo vừa hiện đại, nổi bật với lưới tản nhiệt Black Chrome Parametric đầy cá tính, cụm đèn chiếu sáng LED sắc sảo và dải đèn định vị ban ngày (DRL) ấn tượng. Tất cả hòa quyện tạo nên một phong cách mạnh mẽ, cuốn hút khiến New CRETA luôn là tâm điểm trên mọi cung đường.

Ngoại thất

mặt trước


Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”


Đèn chiếu sáng LED


CẠNH BÊN


Vành hợp kim kích thước 17 inch thiết kế 2 tông màu thể thao






MẶT SAU

Cụm đèn hậu dạng LED trẻ trung năng động của Creta.


Nội thất


Ghế da cao cấp


Cốp xe rộng rãi


Màn hình giải trí 10.25 inch


Màn hình thông tin Full digital 8 inch

Hiệu suất

Khả năng vận hành mượt mà

New Hyundai CRETA mang đến khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị. Với loại động cơ cân bằng hoàn hảo giữa tiết kiệm nhiên liệu và sức mạnh tối ưu, hứa hẹn một trải nghiệm lái xe phấn khích đến từng khoảnh khắc


Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đạt 114Nm tại 4,500 vòng/phút



An toàn

Hyundai SmartSense

The All-New CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.

Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.


Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.


Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)

Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.


Camera 360 và Hệ thống cảnh báo điểm mù trên màn hình thông tin


Hệ thống 6 túi khí


Cảm biến áp suất lốp TPMS


Hệ thống Auto hold

Tiện nghi

Tiên nghi thiết thực

NEW Creta cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh BOSE, làm mát ghế, ghế lái chỉnh điện nâng tầm trải nghiệm lái xe.



Sạc không dây và Cổng sạc Type C


Cửa gió hàng ghế sau kèm cổng sạc Type C


Hệ thống 8 loa Bose


Ghế lái chỉnh điện


Làm mát hàng ghế trước


Điều hòa tự động

Thông số

Chọn phiên bản

Kích thước
Kích thước lòng thùng (D X R X C)
Khoảng nhô trước/sau
Góc nâng tối đa
D x R x C (mm) 4315 x 1790 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 40
Chiều dài đầu / đuôi xe
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
Vết bánh xe trước/sau
Số chỗ ngồi
Góc thoát trước/sau
Khối lượng bản thân (kg)
Khối lượng toàn bộ (kg)

Động Cơ
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
Động cơ Smartstream G1.5
Loại động cơ
Dung tích xi lanh (cc) 1.497
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Công suất cực đại (Ps/rpm) 115/ 6300
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500
Momen xoắn cực đại (Kgm)

Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động FWD

Hộp số
Hộp số IVT
Loại hộp số

Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng

Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 215/60R17
Loại vành
Kích thước lốp

Phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa

Ngoại thất
Cụm đèn pha(Pha/Cos) Led
Đèn ban ngày dạng Led
Đèn trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
Điều khiển đèn pha tự động

Tay nắm cửa mạ crom

Cốp sau mở điều khiển từ xa
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn sương mù phía trước
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
Ăng ten Vây cá
Đèn hậu Led
Đèn pha tự động
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
Vành đúc 16″
Nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Da
Đèn trước
Điều khiển đèn pha tự động

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Điều hòa Tự Động
Cụm màn thông tin Full LCD 10.25″
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa 8 loa Bose
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Giới hạn tốc độ MSLA
Điều khiển hành trình
Màu nội thất Đen
Làm mát hàng ghế trước
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Số túi khí 6
So sánh các phiên bản

Thông số Creta 1.5 Cao Cấp Creta 1.5 Đặc Biệt Creta 1.5 Tiêu Chuẩn
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4315 x 1790 x 1660
Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Dung tích bình nhiên liệu 40
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5
Dung tích xi lanh (cc) 1.497 1.497 1.497
Công suất cực đại (PS/rpm) 115/ 6300 115/ 6300 115/ 6300
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500 144/4500 144/4500
Hộp số IVT IVT IVT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
Trợ lực lái Điện Điện Điện
Thông số lốp 215/60R17 215/60R17 215/60R17
Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng(pha/cos) LED LED Bi – Halogen
Đèn LED định vị ban ngày
Tay nắm cửa mạ crom
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Đèn hậu dạng LED
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá
Đèn pha tự động
Nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Da Da Da
Chỉnh ghế lái Điện
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
Đều hòa Tự động Tự động Tự động
Cụm màn thông tin Full LCD 10.25″ 3.5″ 3.5″
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa 8 loa Bose 8 loa Bose 6
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Điều khiển hành trình
Giới hạn tốc độ MSLA
Màu nội thất Đen Đen Đen
Làm mát hàng ghế trước
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Số túi khí 6 6 2

xe

Creta 1.5 Tiêu Chuẩn

599,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Đặc Biệt

659,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Cao Cấp

705,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 N-line

715,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của hyundai